Động từ bất qui tắc Pay trong tiếng Anh -

THB 0.00

quá khứ của pay Quá khứ của pay A1 Dịch: thanh toán, chi trả, trả tiền, trả, chi dụng preset Infinitive pay Thì quá khứ paid payed *

Các dạng chia động từ của cấu trúc pay attention to + Dạng hiện + Dạng quá khứ đơndạng phân từ cột hai: paid attention to + Dạng dtac pay Nếu bạn còn cảm thấy chưa tự tin với những hiểu biết của mình về loại thì Past perfect continuous Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để trang bị cho mình

ปริมาณ:
quá khứ của pay
Add to cart

quá khứ của pay Quá khứ của pay A1 Dịch: thanh toán, chi trả, trả tiền, trả, chi dụng preset Infinitive pay Thì quá khứ paid payed *

spaylater ผ่อนยังไง Các dạng chia động từ của cấu trúc pay attention to + Dạng hiện + Dạng quá khứ đơndạng phân từ cột hai: paid attention to + Dạng

Nếu bạn còn cảm thấy chưa tự tin với những hiểu biết của mình về loại thì Past perfect continuous Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để trang bị cho mình